Bernhard Grzimek

| birth_place = Neisse, Oberschlesien, Đế quốc Đức (ngày nay Ba Lan) | death_date = | death_place = Frankfurt, Tây Đức | occupation = Điều khiển chương trình TV, người làm phim, nhà văn, giám đốc vườn bách thú, bác sĩ thú y | years_active = 1954–1987 | spouse = Hildegard Prüfer (1930–1973; ly dị)
* Rochus (sinh 1931)
* Michael (1934–1959)
* Thomas (1950–1980) (tự tử)
Erika Grzimek (1978–1987)
* Stephan Michael (sinh 1956, con nuôi)
* Christian Bernhard (sinh 1959, con nuôi)
con hoang:
* Monika Karpel (sinh 1940)
* Cornelius Grzimek (sinh 1945) }} Bernhard Klemens Maria Grzimek (; 24 tháng 4 năm 1909 – 13 tháng 3 năm 1987) là một bác sĩ thú y, giám đốc vườn bách thú, nhà động vật học và nhà tập tính học, nhà văn và nổi qua việc điều khiển chương trình TV. Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 23 cho tìm kiếm 'Grzimek, Bernhard', thời gian truy vấn: 0.01s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1979
    Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]
    Sách
  2. 2
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1979
    Sách
  3. 3
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1979
    Sách
  4. 4
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1979
    Sách
  5. 5
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1979
    Sách
  6. 6
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1975
    Số hiệu: N 715
    Sách
  7. 7
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1975
    Số hiệu: N 715
    Sách
  8. 8
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1980
    Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]
    Sách
  9. 9
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1980
    Sách
  10. 10
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1980
    Sách
  11. 11
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1980
    Sách
  12. 12
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1980
    Sách
  13. 13
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1969
    Số hiệu: R 16
    Sách
  14. 14
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1969
    Số hiệu: R 16
    Sách
  15. 15
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1969
    Số hiệu: R 16
    Sách
  16. 16
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1969
    Số hiệu: R 16
    Sách
  17. 17
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1970
    Số hiệu: N 715
    Sách
  18. 18
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1970
    Số hiệu: N 715
    Sách
  19. 19
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1970
    Số hiệu: N 715
    Sách
  20. 20
    Bằng Grzimek, Bernhard
    Được phát hành 1970
    Số hiệu: N 715
    Sách